Xổ số miền Bắc 20-01-2024
Mã | 11EU 20EU 2EU 4EU 5EU 6EU 7EU 8EU |
ĐB | 70964 |
G.1 | 63165 |
G.2 | 28516 01426 |
G.3 | 22000 81011 57868 69890 20338 75326 |
G.4 | 6639 6539 8347 8500 |
G.5 | 4844 2630 9577 0659 4915 6153 |
G.6 | 652 729 810 |
G.7 | 77 93 39 13 |
Loto miền Bắc 20/01/2024
Đầu | Lô tô |
0 | 00 ,00 |
1 | 16 ,11 ,15 ,10 ,13 |
2 | 26 ,26 ,29 |
3 | 38 ,39 ,39 ,30 ,39 |
4 | 47 ,44 |
5 | 59 ,53 ,52 |
6 | 64 ,65 ,68 |
7 | 77 ,77 |
8 | |
9 | 90 ,93 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |