
Xổ số miền Bắc 20-02-2023
Mã | 10MC 11MC 13MC 19MC 1MC 2MC 8MC 9MC |
ĐB | 32775 |
G.1 | 01606 |
G.2 | 41854 66216 |
G.3 | 47885 14847 59176 85638 87409 86316 |
G.4 | 2432 6816 7273 9680 |
G.5 | 7248 6558 9717 9849 7663 2831 |
G.6 | 465 167 833 |
G.7 | 96 41 42 68 |
Quảng cáo
Loto miền Bắc 20/02/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 06 ,09 |
1 | 16 ,16 ,16 ,17 |
2 | |
3 | 38 ,32 ,31 ,33 |
4 | 47 ,48 ,49 ,41 ,42 |
5 | 54 ,58 |
6 | 63 ,65 ,67 ,68 |
7 | 75 ,76 ,73 |
8 | 85 ,80 |
9 | 96 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |