Xổ số miền Bắc 21-03-2024
Mã | 12HN 14HN 18HN 2HN 4HN 5HN 6HN 8HN |
ĐB | 81866 |
G.1 | 15018 |
G.2 | 97738 52425 |
G.3 | 46984 39393 23620 45649 07779 32333 |
G.4 | 6001 7698 5879 5739 |
G.5 | 2820 0426 8268 4363 6007 2889 |
G.6 | 843 426 191 |
G.7 | 87 13 52 56 |
Loto miền Bắc 21/03/2024
Đầu | Lô tô |
0 | 01 ,07 |
1 | 18 ,13 |
2 | 25 ,20 ,20 ,26 ,26 |
3 | 38 ,33 ,39 |
4 | 49 ,43 |
5 | 52 ,56 |
6 | 66 ,68 ,63 |
7 | 79 ,79 |
8 | 84 ,89 ,87 |
9 | 93 ,98 ,91 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |