Xổ số miền Bắc 22-01-2024
Mã | 12EX 16EX 18EX 19EX 1EX 3EX 6EX 9EX |
ĐB | 36910 |
G.1 | 79118 |
G.2 | 28263 37729 |
G.3 | 39344 36781 97614 33735 51836 41688 |
G.4 | 7547 3433 7982 3523 |
G.5 | 6779 9563 5686 2191 7374 3556 |
G.6 | 252 534 420 |
G.7 | 60 13 65 17 |
Loto miền Bắc 22/01/2024
Đầu | Lô tô |
0 | |
1 | 10 ,18 ,14 ,13 ,17 |
2 | 29 ,23 ,20 |
3 | 35 ,36 ,33 ,34 |
4 | 44 ,47 |
5 | 56 ,52 |
6 | 63 ,63 ,60 ,65 |
7 | 79 ,74 |
8 | 81 ,88 ,82 ,86 |
9 | 91 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |