Xổ số miền Bắc 22-04-2023
Mã | 1QE 2QE 5QE 7QE 8QE 9QE |
ĐB | 64652 |
G.1 | 14539 |
G.2 | 92652 95297 |
G.3 | 95663 75831 78042 71169 20553 16952 |
G.4 | 1443 5271 6924 9301 |
G.5 | 1177 8032 9908 2351 6303 1361 |
G.6 | 261 724 234 |
G.7 | 23 97 41 22 |
Loto miền Bắc 22/04/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 01 ,08 ,03 |
1 | |
2 | 24 ,24 ,23 ,22 |
3 | 39 ,31 ,32 ,34 |
4 | 42 ,43 ,41 |
5 | 52 ,52 ,53 ,52 ,51 |
6 | 63 ,69 ,61 ,61 |
7 | 71 ,77 |
8 | |
9 | 97 ,97 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |