Xổ số miền Bắc 23-04-2023
Mã | 11QD 12QD 3QD 4QD 6QD 9QD |
ĐB | 71679 |
G.1 | 11948 |
G.2 | 89314 26195 |
G.3 | 31992 01338 97876 72042 28863 33582 |
G.4 | 6431 1496 3962 2888 |
G.5 | 4428 9325 3137 9739 8915 0551 |
G.6 | 388 551 461 |
G.7 | 06 16 53 35 |
Loto miền Bắc 23/04/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 06 |
1 | 14 ,15 ,16 |
2 | 28 ,25 |
3 | 38 ,31 ,37 ,39 ,35 |
4 | 48 ,42 |
5 | 51 ,51 ,53 |
6 | 63 ,62 ,61 |
7 | 79 ,76 |
8 | 82 ,88 ,88 |
9 | 95 ,92 ,96 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |