Xổ số miền Bắc 22-11-2023
Mã | 10BZ 16BZ 1BZ 2BZ 3BZ 4BZ 6BZ 7BZ |
ĐB | 14670 |
G.1 | 55598 |
G.2 | 48326 78511 |
G.3 | 51702 36362 08564 49572 30361 71728 |
G.4 | 8348 0098 3900 8870 |
G.5 | 6408 7473 4056 4050 8122 8486 |
G.6 | 295 832 718 |
G.7 | 53 06 14 52 |
Loto miền Bắc 22/11/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 02 ,00 ,08 ,06 |
1 | 11 ,18 ,14 |
2 | 26 ,28 ,22 |
3 | 32 |
4 | 48 |
5 | 56 ,50 ,53 ,52 |
6 | 62 ,64 ,61 |
7 | 70 ,72 ,70 ,73 |
8 | 86 |
9 | 98 ,98 ,95 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |