Xổ số miền Bắc 23-01-2021
Mã | 13VC 3VC 4VC 5VC 6VC 9VC |
ĐB | 57860 |
G.1 | 70031 |
G.2 | 56407 68115 |
G.3 | 30928 93562 53443 65324 88899 01181 |
G.4 | 3133 6718 0968 4542 |
G.5 | 4768 3530 9114 2694 2311 0920 |
G.6 | 146 648 511 |
G.7 | 30 22 81 96 |
Quảng cáo
Loto miền Bắc 23/01/2021
Đầu | Lô tô |
0 | 07 |
1 | 15 ,18 ,14 ,11 ,11 |
2 | 28 ,24 ,20 ,22 |
3 | 31 ,33 ,30 ,30 |
4 | 43 ,42 ,46 ,48 |
5 | |
6 | 60 ,62 ,68 ,68 |
7 | |
8 | 81 ,81 |
9 | 99 ,94 ,96 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |