
Xổ số miền Bắc 23-01-2022
Mã | 10RG 11RG 1RG 2RG 8RG 9RG |
ĐB | 28383 |
G.1 | 09696 |
G.2 | 00909 27455 |
G.3 | 68347 09492 25972 11031 26729 03005 |
G.4 | 2599 6455 7184 6040 |
G.5 | 6105 7900 3718 8382 4527 3104 |
G.6 | 179 158 828 |
G.7 | 40 60 01 89 |
Quảng cáo
Loto miền Bắc 23/01/2022
Đầu | Lô tô |
0 | 09 ,05 ,05 ,00 ,04 ,01 |
1 | 18 |
2 | 29 ,27 ,28 |
3 | 31 |
4 | 47 ,40 ,40 |
5 | 55 ,55 ,58 |
6 | 60 |
7 | 72 ,79 |
8 | 83 ,84 ,82 ,89 |
9 | 96 ,92 ,99 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |