
Xổ số miền Bắc 23-02-2022
Mã | 11SQ 1SQ 2SQ 3SQ 6SQ 8SQ |
ĐB | 25351 |
G.1 | 04433 |
G.2 | 97279 89295 |
G.3 | 87954 57318 68979 58191 67912 74009 |
G.4 | 6703 7837 8935 4256 |
G.5 | 4688 3642 5518 2865 9828 3771 |
G.6 | 628 463 349 |
G.7 | 51 79 43 09 |
Quảng cáo
Loto miền Bắc 23/02/2022
Đầu | Lô tô |
0 | 09 ,03 ,09 |
1 | 18 ,12 ,18 |
2 | 28 ,28 |
3 | 33 ,37 ,35 |
4 | 42 ,49 ,43 |
5 | 51 ,54 ,56 ,51 |
6 | 65 ,63 |
7 | 79 ,79 ,71 ,79 |
8 | 88 |
9 | 95 ,91 |
CÓ THỂ BẠN MUỐN XEM
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |