Xổ số miền Bắc 23-02-2024
Mã | 10GE 11GE 14GE 15GE 18GE 19GE 2GE 5GE |
ĐB | 16053 |
G.1 | 88635 |
G.2 | 25337 63488 |
G.3 | 59775 29439 27290 24040 82530 67189 |
G.4 | 0547 6741 7941 7289 |
G.5 | 7824 5469 8625 7168 1204 5983 |
G.6 | 308 973 820 |
G.7 | 79 00 93 45 |
Loto miền Bắc 23/02/2024
Đầu | Lô tô |
0 | 04 ,08 ,00 |
1 | |
2 | 24 ,25 ,20 |
3 | 35 ,37 ,39 ,30 |
4 | 40 ,47 ,41 ,41 ,45 |
5 | 53 |
6 | 69 ,68 |
7 | 75 ,73 ,79 |
8 | 88 ,89 ,89 ,83 |
9 | 90 ,93 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |