Xổ số miền Bắc 23-07-2024
Mã | 10QK 12QK 15QK 16QK 17QK 1QK 20QK 3QK |
ĐB | 27364 |
G.1 | 85221 |
G.2 | 58789 29728 |
G.3 | 94591 25572 45486 38637 33134 77273 |
G.4 | 4241 7474 7744 3206 |
G.5 | 6520 6525 6540 6735 7199 3332 |
G.6 | 642 239 625 |
G.7 | 63 56 55 66 |
Loto miền Bắc 23/07/2024
Đầu | Lô tô |
0 | 06 |
1 | |
2 | 21 ,28 ,20 ,25 ,25 |
3 | 37 ,34 ,35 ,32 ,39 |
4 | 41 ,44 ,40 ,42 |
5 | 56 ,55 |
6 | 64 ,63 ,66 |
7 | 72 ,73 ,74 |
8 | 89 ,86 |
9 | 91 ,99 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |