
Xổ số miền Bắc 23-12-2023
Mã | 10DM 14DM 15DM 17DM 18DM 20DM 2DM 6DM |
ĐB | 51416 |
G.1 | 85332 |
G.2 | 13364 46775 |
G.3 | 92641 78508 30249 10834 54932 63927 |
G.4 | 5847 1580 8587 8272 |
G.5 | 5195 8332 1395 9544 0506 7689 |
G.6 | 733 236 963 |
G.7 | 20 62 10 44 |
Loto miền Bắc 23/12/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 08 ,06 |
1 | 16 ,10 |
2 | 27 ,20 |
3 | 32 ,34 ,32 ,32 ,33 ,36 |
4 | 41 ,49 ,47 ,44 ,44 |
5 | |
6 | 64 ,63 ,62 |
7 | 75 ,72 |
8 | 80 ,87 ,89 |
9 | 95 ,95 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |