
Xổ số miền Bắc 23-12-2024
Mã | 10YR 13YR 19YR 20YR 3YR 4YR 6YR 8YR |
ĐB | 33629 |
G.1 | 72149 |
G.2 | 88008 89957 |
G.3 | 00424 94283 90236 59995 68619 91450 |
G.4 | 1760 8527 5853 9913 |
G.5 | 2150 1346 2442 5855 2971 9352 |
G.6 | 419 720 376 |
G.7 | 94 97 61 90 |
Quảng cáo
Loto miền Bắc 23/12/2024
Đầu | Lô tô |
0 | 08 |
1 | 19 ,13 ,19 |
2 | 29 ,24 ,27 ,20 |
3 | 36 |
4 | 49 ,46 ,42 |
5 | 57 ,50 ,53 ,50 ,55 ,52 |
6 | 60 ,61 |
7 | 71 ,76 |
8 | 83 |
9 | 95 ,94 ,97 ,90 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |