Xổ số miền Bắc 25-01-2023
Mã | 10LH 13LH 18LH 19LH 1LH 22LH 23LH 25LH 2LH 7LH |
ĐB | 52371 |
G.1 | 45082 |
G.2 | 87473 55003 |
G.3 | 44656 18647 37207 71263 51955 58209 |
G.4 | 7943 2928 1910 4411 |
G.5 | 4148 0340 5084 5712 7654 1849 |
G.6 | 083 687 637 |
G.7 | 07 18 29 55 |
Quảng cáo
Loto miền Bắc 25/01/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 03 ,07 ,09 ,07 |
1 | 10 ,11 ,12 ,18 |
2 | 28 ,29 |
3 | 37 |
4 | 47 ,43 ,48 ,40 ,49 |
5 | 56 ,55 ,54 ,55 |
6 | 63 |
7 | 71 ,73 |
8 | 82 ,84 ,83 ,87 |
9 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |