Xổ số miền Bắc 25-02-2024
Mã | 10GH 11GH 12GH 15GH 1GH 4GH 5GH 7GH |
ĐB | 15545 |
G.1 | 85710 |
G.2 | 17410 30692 |
G.3 | 77641 63547 40180 61070 59567 02946 |
G.4 | 5607 7989 8806 1262 |
G.5 | 0689 4410 5587 5247 7619 8861 |
G.6 | 204 487 280 |
G.7 | 16 06 98 51 |
Loto miền Bắc 25/02/2024
Đầu | Lô tô |
0 | 07 ,06 ,04 ,06 |
1 | 10 ,10 ,10 ,19 ,16 |
2 | |
3 | |
4 | 45 ,41 ,47 ,46 ,47 |
5 | 51 |
6 | 67 ,62 ,61 |
7 | 70 |
8 | 80 ,89 ,89 ,87 ,87 ,80 |
9 | 92 ,98 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |