
Xổ số miền Bắc 26-02-2023
Mã | 14NV 15NV 1NV 2NV 6NV 9NV |
ĐB | 67360 |
G.1 | 84040 |
G.2 | 06293 78613 |
G.3 | 24044 91197 69571 29604 00428 26260 |
G.4 | 4048 4141 7341 5700 |
G.5 | 7841 6441 1365 9604 4719 8308 |
G.6 | 797 374 706 |
G.7 | 41 71 90 63 |
Loto miền Bắc 26/02/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 04 ,00 ,04 ,08 ,06 |
1 | 13 ,19 |
2 | 28 |
3 | |
4 | 40 ,44 ,48 ,41 ,41 ,41 ,41 ,41 |
5 | |
6 | 60 ,60 ,65 ,63 |
7 | 71 ,74 ,71 |
8 | |
9 | 93 ,97 ,97 ,90 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |