Xổ số miền Bắc 26-04-2023
Mã | 10QA 15QA 1QA 2QA 3QA 4QA |
ĐB | 89675 |
G.1 | 47122 |
G.2 | 87741 90868 |
G.3 | 67189 59356 20187 85300 27642 74897 |
G.4 | 4117 8648 2445 1811 |
G.5 | 3606 9255 9511 2703 6045 1826 |
G.6 | 148 330 095 |
G.7 | 17 60 41 90 |
Loto miền Bắc 26/04/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 00 ,06 ,03 |
1 | 17 ,11 ,11 ,17 |
2 | 22 ,26 |
3 | 30 |
4 | 41 ,42 ,48 ,45 ,45 ,48 ,41 |
5 | 56 ,55 |
6 | 68 ,60 |
7 | 75 |
8 | 89 ,87 |
9 | 97 ,95 ,90 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |