Xổ số miền Bắc 25-04-2023
Mã | 11QB 12QB 1QB 2QB 3QB 7QB |
ĐB | 85483 |
G.1 | 95809 |
G.2 | 40929 91988 |
G.3 | 44027 49981 53615 12157 65973 10644 |
G.4 | 6550 6342 6838 1286 |
G.5 | 6306 7235 4898 4217 4655 9170 |
G.6 | 711 370 029 |
G.7 | 06 58 25 66 |
Loto miền Bắc 25/04/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 09 ,06 ,06 |
1 | 15 ,17 ,11 |
2 | 29 ,27 ,29 ,25 |
3 | 38 ,35 |
4 | 44 ,42 |
5 | 57 ,50 ,55 ,58 |
6 | 66 |
7 | 73 ,70 ,70 |
8 | 83 ,88 ,81 ,86 |
9 | 98 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |