Xổ số miền Bắc 26-06-2023
Mã | 12TC 13TC 14TC 15TC 2TC 5TC |
ĐB | 03493 |
G.1 | 78387 |
G.2 | 81896 44142 |
G.3 | 05378 90969 81654 54779 28751 19230 |
G.4 | 3278 6555 1402 1499 |
G.5 | 2550 5069 9460 9828 3893 9571 |
G.6 | 595 405 877 |
G.7 | 57 28 21 82 |
Quảng cáo
Loto miền Bắc 26/06/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 02 ,05 |
1 | |
2 | 28 ,28 ,21 |
3 | 30 |
4 | 42 |
5 | 54 ,51 ,55 ,50 ,57 |
6 | 69 ,69 ,60 |
7 | 78 ,79 ,78 ,71 ,77 |
8 | 87 ,82 |
9 | 93 ,96 ,99 ,93 ,95 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |