Xổ số miền Bắc 26-12-2024
Mã | 10YU 12YU 14YU 16YU 2YU 3YU 5YU 9YU |
ĐB | 52460 |
G.1 | 96610 |
G.2 | 16753 77993 |
G.3 | 23131 92515 68153 36923 23897 28265 |
G.4 | 1473 4432 4791 4894 |
G.5 | 7914 7865 0262 6342 9174 3370 |
G.6 | 765 550 377 |
G.7 | 48 55 61 22 |
Loto miền Bắc 26/12/2024
Đầu | Lô tô |
0 | |
1 | 10 ,15 ,14 |
2 | 23 ,22 |
3 | 31 ,32 |
4 | 42 ,48 |
5 | 53 ,53 ,50 ,55 |
6 | 60 ,65 ,65 ,62 ,65 ,61 |
7 | 73 ,74 ,70 ,77 |
8 | |
9 | 93 ,97 ,91 ,94 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |