
Xổ số miền Bắc 28-02-2023
Mã | 10NT 12NT 14NT 2NT 7NT 8NT |
ĐB | 55827 |
G.1 | 39977 |
G.2 | 20715 42892 |
G.3 | 88546 49558 01604 22589 44324 77100 |
G.4 | 5489 2390 8889 5750 |
G.5 | 3004 7160 0142 9604 4288 9465 |
G.6 | 590 700 105 |
G.7 | 36 60 58 11 |
Loto miền Bắc 28/02/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 04 ,00 ,04 ,04 ,00 ,05 |
1 | 15 ,11 |
2 | 27 ,24 |
3 | 36 |
4 | 46 ,42 |
5 | 58 ,50 ,58 |
6 | 60 ,65 ,60 |
7 | 77 |
8 | 89 ,89 ,89 ,88 |
9 | 92 ,90 ,90 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |