
Xổ số miền Bắc 28-02-2024
Mã | 10GM 14GM 16GM 18GM 19GM 2GM 5GM 8GM |
ĐB | 77645 |
G.1 | 06477 |
G.2 | 84305 38394 |
G.3 | 71202 93049 90021 21978 87788 04853 |
G.4 | 0790 0256 2861 3114 |
G.5 | 7552 7033 7276 1129 7595 4489 |
G.6 | 652 476 788 |
G.7 | 67 96 37 17 |
Loto miền Bắc 28/02/2024
Đầu | Lô tô |
0 | 05 ,02 |
1 | 14 ,17 |
2 | 21 ,29 |
3 | 33 ,37 |
4 | 45 ,49 |
5 | 53 ,56 ,52 ,52 |
6 | 61 ,67 |
7 | 77 ,78 ,76 ,76 |
8 | 88 ,89 ,88 |
9 | 94 ,90 ,95 ,96 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |