Xổ số miền Bắc 28-04-2023
Mã | 16RY 17RY 18RY 19RY 6RY 7RY 8RY 9RY |
ĐB | 13196 |
G.1 | 47757 |
G.2 | 75260 25528 |
G.3 | 62526 11485 39031 20967 51864 02270 |
G.4 | 8012 6085 1150 4819 |
G.5 | 0020 6500 1331 3462 5653 8899 |
G.6 | 993 308 910 |
G.7 | 24 38 96 66 |
Loto miền Bắc 28/04/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 00 ,08 |
1 | 12 ,19 ,10 |
2 | 28 ,26 ,20 ,24 |
3 | 31 ,31 ,38 |
4 | |
5 | 57 ,50 ,53 |
6 | 60 ,67 ,64 ,62 ,66 |
7 | 70 |
8 | 85 ,85 |
9 | 96 ,99 ,93 ,96 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |