Xổ số miền Bắc 29-04-2023
Mã | 12RX 13RX 3RX 6RX 7RX 9RX |
ĐB | 54639 |
G.1 | 71291 |
G.2 | 41698 59064 |
G.3 | 63882 53656 95705 24224 25635 22662 |
G.4 | 8260 0406 4970 2455 |
G.5 | 1445 6930 6352 4790 5507 1824 |
G.6 | 123 603 919 |
G.7 | 91 31 29 21 |
Loto miền Bắc 29/04/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 05 ,06 ,07 ,03 |
1 | 19 |
2 | 24 ,24 ,23 ,29 ,21 |
3 | 39 ,35 ,30 ,31 |
4 | 45 |
5 | 56 ,55 ,52 |
6 | 64 ,62 ,60 |
7 | 70 |
8 | 82 |
9 | 91 ,98 ,90 ,91 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |