Xổ số miền Bắc 28-04-2024
Mã | 14LG 16LG 17LG 20LG 4LG 5LG 6LG 9LG |
ĐB | 37696 |
G.1 | 21957 |
G.2 | 22046 36692 |
G.3 | 64560 66075 18325 29166 09527 99349 |
G.4 | 8645 6772 3361 2640 |
G.5 | 4773 5555 6771 6035 9625 1386 |
G.6 | 601 374 875 |
G.7 | 79 73 02 95 |
Quảng cáo
Loto miền Bắc 28/04/2024
Đầu | Lô tô |
0 | 01 ,02 |
1 | |
2 | 25 ,27 ,25 |
3 | 35 |
4 | 46 ,49 ,45 ,40 |
5 | 57 ,55 |
6 | 60 ,66 ,61 |
7 | 75 ,72 ,73 ,71 ,74 ,75 ,79 ,73 |
8 | 86 |
9 | 96 ,92 ,95 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |