Xổ số miền Bắc 29-01-2023
Mã | 12LD 13LD 17LD 20LD 3LD 4LD 8LD 9LD |
ĐB | 76479 |
G.1 | 25766 |
G.2 | 72194 11034 |
G.3 | 40098 29006 40715 61584 39911 24856 |
G.4 | 3454 3693 5723 7638 |
G.5 | 5842 0789 9534 0388 1327 2320 |
G.6 | 134 548 571 |
G.7 | 35 26 48 03 |
Quảng cáo
Loto miền Bắc 29/01/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 06 ,03 |
1 | 15 ,11 |
2 | 23 ,27 ,20 ,26 |
3 | 34 ,38 ,34 ,34 ,35 |
4 | 42 ,48 ,48 |
5 | 56 ,54 |
6 | 66 |
7 | 79 ,71 |
8 | 84 ,89 ,88 |
9 | 94 ,98 ,93 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |