Xổ số miền Bắc 29-07-2023
Mã | 13VN 1VN 2VN 3VN 5VN 9VN |
ĐB | 69358 |
G.1 | 70140 |
G.2 | 43060 37592 |
G.3 | 41352 06631 55503 36988 92978 82185 |
G.4 | 7446 9559 9798 2763 |
G.5 | 5360 6545 9000 7591 6824 4880 |
G.6 | 361 896 648 |
G.7 | 83 24 55 56 |
Quảng cáo
Loto miền Bắc 29/07/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 03 ,00 |
1 | |
2 | 24 ,24 |
3 | 31 |
4 | 40 ,46 ,45 ,48 |
5 | 58 ,52 ,59 ,55 ,56 |
6 | 60 ,63 ,60 ,61 |
7 | 78 |
8 | 88 ,85 ,80 ,83 |
9 | 92 ,98 ,91 ,96 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |