
Xổ số miền Bắc 30-01-2024
Mã | 12FG 15FG 16FG 19FG 3FG 4FG 7FG 8FG |
ĐB | 08524 |
G.1 | 80556 |
G.2 | 02056 55365 |
G.3 | 93363 16503 50553 55436 44146 19053 |
G.4 | 3556 7688 6096 0141 |
G.5 | 4932 4683 4211 6357 9871 5990 |
G.6 | 921 194 760 |
G.7 | 38 26 83 95 |
Loto miền Bắc 30/01/2024
Đầu | Lô tô |
0 | 03 |
1 | 11 |
2 | 24 ,21 ,26 |
3 | 36 ,32 ,38 |
4 | 46 ,41 |
5 | 56 ,56 ,53 ,53 ,56 ,57 |
6 | 65 ,63 ,60 |
7 | 71 |
8 | 88 ,83 ,83 |
9 | 96 ,90 ,94 ,95 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |