
Xổ số miền Bắc 29-01-2024
Mã | 11FE 15FE 17FE 18FE 1FE 2FE 3FE 5FE |
ĐB | 75346 |
G.1 | 98171 |
G.2 | 23541 90743 |
G.3 | 98189 71152 09412 86414 11035 95289 |
G.4 | 2771 3474 5314 0609 |
G.5 | 0912 7238 9154 8750 1011 0265 |
G.6 | 156 432 799 |
G.7 | 81 83 09 85 |
Loto miền Bắc 29/01/2024
Đầu | Lô tô |
0 | 09 ,09 |
1 | 12 ,14 ,14 ,12 ,11 |
2 | |
3 | 35 ,38 ,32 |
4 | 46 ,41 ,43 |
5 | 52 ,54 ,50 ,56 |
6 | 65 |
7 | 71 ,71 ,74 |
8 | 89 ,89 ,81 ,83 ,85 |
9 | 99 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |