Xổ số miền Bắc 30-04-2024
Mã | 10LK 12LK 17LK 1LK 20LK 2LK 4LK 8LK |
ĐB | 44624 |
G.1 | 05886 |
G.2 | 75181 44812 |
G.3 | 09211 39887 51882 98592 13100 35623 |
G.4 | 3810 5366 3352 3783 |
G.5 | 9442 7335 4865 8702 9454 0153 |
G.6 | 064 111 819 |
G.7 | 47 59 54 28 |
Quảng cáo
Loto miền Bắc 30/04/2024
Đầu | Lô tô |
0 | 00 ,02 |
1 | 12 ,11 ,10 ,11 ,19 |
2 | 24 ,23 ,28 |
3 | 35 |
4 | 42 ,47 |
5 | 52 ,54 ,53 ,59 ,54 |
6 | 66 ,65 ,64 |
7 | |
8 | 86 ,81 ,87 ,82 ,83 |
9 | 92 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |