Xổ số miền Bắc 30-06-2023
Mã | 11UY 12UY 15UY 2UY 5UY 6UY |
ĐB | 69851 |
G.1 | 88124 |
G.2 | 66159 11919 |
G.3 | 07922 80284 92702 43791 92613 53904 |
G.4 | 4262 5196 2479 4379 |
G.5 | 2466 8092 8630 6719 3089 6022 |
G.6 | 207 869 283 |
G.7 | 89 82 08 34 |
Quảng cáo
Loto miền Bắc 30/06/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 02 ,04 ,07 ,08 |
1 | 19 ,13 ,19 |
2 | 24 ,22 ,22 |
3 | 30 ,34 |
4 | |
5 | 51 ,59 |
6 | 62 ,66 ,69 |
7 | 79 ,79 |
8 | 84 ,89 ,83 ,89 ,82 |
9 | 91 ,96 ,92 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |