Xổ số miền Bắc 31-08-2023
Mã | 13YZ 14YZ 15YZ 2YZ 7YZ 9YZ |
ĐB | 73040 |
G.1 | 49951 |
G.2 | 45966 86381 |
G.3 | 41593 00092 86954 84340 47439 63862 |
G.4 | 2848 7645 3439 0211 |
G.5 | 1304 4480 3555 3946 5126 3834 |
G.6 | 166 251 788 |
G.7 | 52 05 29 62 |
Loto miền Bắc 31/08/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 04 ,05 |
1 | 11 |
2 | 26 ,29 |
3 | 39 ,39 ,34 |
4 | 40 ,40 ,48 ,45 ,46 |
5 | 51 ,54 ,55 ,51 ,52 |
6 | 66 ,62 ,66 ,62 |
7 | |
8 | 81 ,80 ,88 |
9 | 93 ,92 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |