Xổ số miền Nam ngày 01-11-2025
| Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| G.8 | 48 | 39 | 10 | 22 |
| G.7 | 050 | 789 | 557 | 001 |
| G.6 | 0547 1482 8276 | 9899 4639 8055 | 5548 3456 9452 | 9090 9864 8872 |
| G.5 | 3912 | 0840 | 8908 | 3302 |
| G.4 | 68833 28879 38136 75798 63073 34046 79770 | 88405 19171 40133 41282 59731 77860 82866 | 97107 44274 61872 23632 23987 78595 42283 | 29051 79062 01251 67754 53318 38141 17518 |
| G.3 | 17421 04629 | 51655 68041 | 48225 18019 | 40034 53651 |
| G.2 | 22853 | 62960 | 91878 | 29820 |
| G.1 | 26168 | 99412 | 29593 | 94050 |
| G.ĐB | 425632 | 313631 | 539631 | 495851 |
Bảng loto miền Nam 01/11/2025
| Đầu | Lô tô TPHCM |
| 0 | |
| 1 | 12 |
| 2 | 21 ,29 |
| 3 | 33 ,36 ,32 |
| 4 | 48 ,47 ,46 |
| 5 | 50 ,53 |
| 6 | 68 |
| 7 | 76 ,79 ,73 ,70 |
| 8 | 82 |
| 9 | 98 |
| Đầu | Lô tô Long An |
| 0 | 05 |
| 1 | 12 |
| 2 | |
| 3 | 39 ,39 ,33 ,31 ,31 |
| 4 | 40 ,41 |
| 5 | 55 ,55 |
| 6 | 60 ,66 ,60 |
| 7 | 71 |
| 8 | 89 ,82 |
| 9 | 99 |
| Đầu | Lô tô Bình Phước |
| 0 | 08 ,07 |
| 1 | 10 ,19 |
| 2 | 25 |
| 3 | 32 ,31 |
| 4 | 48 |
| 5 | 57 ,56 ,52 |
| 6 | |
| 7 | 74 ,72 ,78 |
| 8 | 87 ,83 |
| 9 | 95 ,93 |
| Đầu | Lô tô Hậu Giang |
| 0 | 01 ,02 |
| 1 | 18 ,18 |
| 2 | 22 ,20 |
| 3 | 34 |
| 4 | 41 |
| 5 | 51 ,51 ,54 ,51 ,50 ,51 |
| 6 | 64 ,62 |
| 7 | 72 |
| 8 | |
| 9 | 90 |
CÓ THỂ BẠN MUỐN XEM
Quảng cáo
Thông Tin Về Xổ Số Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
Thời gian quay số: Bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
| Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |