Xổ số miền Nam ngày 05-02-2022
| Giải | Bình Phước | TPHCM | Hậu Giang | Long An |
| G.8 | 78 | 26 | 48 | 35 |
| G.7 | 470 | 523 | 450 | 632 |
| G.6 | 4253 4013 6283 | 1962 0516 6230 | 4909 7120 5243 | 4904 0788 2808 |
| G.5 | 1800 | 6281 | 7883 | 5822 |
| G.4 | 09510 62869 29109 72202 01572 96683 50259 | 74247 52412 47656 28724 40124 51232 46545 | 88264 72450 14399 09542 98601 96272 89388 | 75130 92221 24822 08684 89137 69538 50851 |
| G.3 | 13722 05455 | 88666 31020 | 43226 82971 | 66176 94240 |
| G.2 | 08546 | 97390 | 26928 | 45444 |
| G.1 | 04667 | 28127 | 06236 | 10823 |
| G.ĐB | 561331 | 499771 | 038400 | 568932 |
Bảng loto miền Nam 05/02/2022
| Đầu | Lô tô Bình Phước |
| 0 | 00 ,09 ,02 |
| 1 | 13 ,10 |
| 2 | 22 |
| 3 | 31 |
| 4 | 46 |
| 5 | 53 ,59 ,55 |
| 6 | 69 ,67 |
| 7 | 78 ,70 ,72 |
| 8 | 83 ,83 |
| 9 |
| Đầu | Lô tô TPHCM |
| 0 | |
| 1 | 16 ,12 |
| 2 | 26 ,23 ,24 ,24 ,20 ,27 |
| 3 | 30 ,32 |
| 4 | 47 ,45 |
| 5 | 56 |
| 6 | 62 ,66 |
| 7 | 71 |
| 8 | 81 |
| 9 | 90 |
| Đầu | Lô tô Hậu Giang |
| 0 | 09 ,01 ,00 |
| 1 | |
| 2 | 20 ,26 ,28 |
| 3 | 36 |
| 4 | 48 ,43 ,42 |
| 5 | 50 ,50 |
| 6 | 64 |
| 7 | 72 ,71 |
| 8 | 83 ,88 |
| 9 | 99 |
| Đầu | Lô tô Long An |
| 0 | 04 ,08 |
| 1 | |
| 2 | 22 ,21 ,22 ,23 |
| 3 | 35 ,32 ,30 ,37 ,38 ,32 |
| 4 | 40 ,44 |
| 5 | 51 |
| 6 | |
| 7 | 76 |
| 8 | 88 ,84 |
| 9 |
CÓ THỂ BẠN MUỐN XEM
Quảng cáo
Thông Tin Về Xổ Số Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
Thời gian quay số: Bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
| Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |