
Xổ số miền Nam ngày 06-03-2023
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
G.8 | 75 | 66 | 71 |
G.7 | 197 | 666 | 890 |
G.6 | 5843 8137 8444 | 4709 4547 2630 | 3190 9146 0656 |
G.5 | 1662 | 7543 | 8700 |
G.4 | 11328 62898 27083 57533 13379 33651 64557 | 38886 15285 17094 34570 62642 80096 80229 | 86306 09725 95595 77168 73473 63737 11736 |
G.3 | 22743 77600 | 00016 09803 | 61737 59153 |
G.2 | 46395 | 53737 | 24255 |
G.1 | 34992 | 68544 | 81573 |
G.ĐB | 434547 | 376440 | 221818 |
Bảng loto miền Nam 06/03/2023
Đầu | Lô tô TPHCM |
0 | 00 |
1 | |
2 | 28 |
3 | 37 ,33 |
4 | 43 ,44 ,43 ,47 |
5 | 51 ,57 |
6 | 62 |
7 | 75 ,79 |
8 | 83 |
9 | 97 ,98 ,95 ,92 |
Đầu | Lô tô Đồng Tháp |
0 | 09 ,03 |
1 | 16 |
2 | 29 |
3 | 30 ,37 |
4 | 47 ,43 ,42 ,44 ,40 |
5 | |
6 | 66 ,66 |
7 | 70 |
8 | 86 ,85 |
9 | 94 ,96 |
Đầu | Lô tô Cà Mau |
0 | 00 ,06 |
1 | 18 |
2 | 25 |
3 | 37 ,36 ,37 |
4 | 46 |
5 | 56 ,53 ,55 |
6 | 68 |
7 | 71 ,73 ,73 |
8 | |
9 | 90 ,90 ,95 |
Quảng cáo
Thông Tin Về Xổ Số Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
Thời gian quay số: Bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |