Xổ số miền Nam ngày 06-09-2020
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
G.8 | 50 | 63 | 87 |
G.7 | 855 | 004 | 530 |
G.6 | 0104 1271 7666 | 5775 7159 3292 | 5747 8459 2062 |
G.5 | 8117 | 2415 | 1878 |
G.4 | 77159 22595 16590 11821 20528 02524 11206 | 04925 20949 37939 15956 30294 89310 49182 | 41148 96761 58053 11322 31873 35543 81795 |
G.3 | 08643 90865 | 73815 76682 | 77940 50465 |
G.2 | 35497 | 41176 | 36503 |
G.1 | 42177 | 93506 | 96933 |
G.ĐB | 707270 | 547159 | 654568 |
Quảng cáo
Bảng loto miền Nam 06/09/2020
Đầu | Lô tô Tiền Giang |
0 | 04 ,06 |
1 | 17 |
2 | 21 ,28 ,24 |
3 | |
4 | 43 |
5 | 50 ,55 ,59 |
6 | 66 ,65 |
7 | 71 ,77 ,70 |
8 | |
9 | 95 ,90 ,97 |
Đầu | Lô tô Kiên Giang |
0 | 04 ,06 |
1 | 15 ,10 ,15 |
2 | 25 |
3 | 39 |
4 | 49 |
5 | 59 ,56 ,59 |
6 | 63 |
7 | 75 ,76 |
8 | 82 ,82 |
9 | 92 ,94 |
Đầu | Lô tô Đà Lạt |
0 | 03 |
1 | |
2 | 22 |
3 | 30 ,33 |
4 | 47 ,48 ,43 ,40 |
5 | 59 ,53 |
6 | 62 ,61 ,65 ,68 |
7 | 78 ,73 |
8 | 87 |
9 | 95 |
Quảng cáo
Thông Tin Về Xổ Số Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
Thời gian quay số: Bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |