Xổ số miền Nam ngày 06-09-2024
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
G.8 | 97 | 02 | 83 |
G.7 | 700 | 426 | 079 |
G.6 | 9634 6153 7328 | 7345 8493 6198 | 1568 8811 5942 |
G.5 | 6740 | 1190 | 7667 |
G.4 | 56807 81575 97630 48044 93281 26178 22581 | 05155 05268 45935 34088 91215 49527 95665 | 91864 95533 24547 82668 40759 10757 64860 |
G.3 | 38473 18380 | 85733 79655 | 88467 36748 |
G.2 | 11895 | 32619 | 38542 |
G.1 | 15580 | 17874 | 98147 |
G.ĐB | 994941 | 185312 | 993243 |
Quảng cáo
Bảng loto miền Nam 06/09/2024
Đầu | Lô tô Vĩnh Long |
0 | 00 ,07 |
1 | |
2 | 28 |
3 | 34 ,30 |
4 | 40 ,44 ,41 |
5 | 53 |
6 | |
7 | 75 ,78 ,73 |
8 | 81 ,81 ,80 ,80 |
9 | 97 ,95 |
Đầu | Lô tô Bình Dương |
0 | 02 |
1 | 15 ,19 ,12 |
2 | 26 ,27 |
3 | 35 ,33 |
4 | 45 |
5 | 55 ,55 |
6 | 68 ,65 |
7 | 74 |
8 | 88 |
9 | 93 ,98 ,90 |
Đầu | Lô tô Trà Vinh |
0 | |
1 | 11 |
2 | |
3 | 33 |
4 | 42 ,47 ,48 ,42 ,47 ,43 |
5 | 59 ,57 |
6 | 68 ,67 ,64 ,68 ,60 ,67 |
7 | 79 |
8 | 83 |
9 |
Quảng cáo
Thông Tin Về Xổ Số Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
Thời gian quay số: Bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |