Xổ số miền Nam ngày 06-12-2025
| Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| G.8 | 79 | 60 | 77 | 23 |
| G.7 | 655 | 537 | 375 | 727 |
| G.6 | 9323 0546 8837 | 6736 5983 2394 | 9301 0808 4277 | 7121 6432 6120 |
| G.5 | 4374 | 3731 | 1978 | 5218 |
| G.4 | 96361 63388 07789 62442 09852 63564 84985 | 69780 39402 77533 08529 89536 26170 50649 | 49918 33180 59395 26679 57801 94505 48572 | 63535 53955 31087 97651 74166 96837 57015 |
| G.3 | 91522 46552 | 79639 35850 | 27905 96832 | 71858 43152 |
| G.2 | 49205 | 56181 | 56508 | 37176 |
| G.1 | 10927 | 97759 | 99250 | 88575 |
| G.ĐB | 433544 | 277030 | 005458 | 373212 |
Bảng loto miền Nam 06/12/2025
| Đầu | Lô tô TPHCM |
| 0 | 05 |
| 1 | |
| 2 | 23 ,22 ,27 |
| 3 | 37 |
| 4 | 46 ,42 ,44 |
| 5 | 55 ,52 ,52 |
| 6 | 61 ,64 |
| 7 | 79 ,74 |
| 8 | 88 ,89 ,85 |
| 9 |
| Đầu | Lô tô Long An |
| 0 | 02 |
| 1 | |
| 2 | 29 |
| 3 | 37 ,36 ,31 ,33 ,36 ,39 ,30 |
| 4 | 49 |
| 5 | 50 ,59 |
| 6 | 60 |
| 7 | 70 |
| 8 | 83 ,80 ,81 |
| 9 | 94 |
| Đầu | Lô tô Bình Phước |
| 0 | 01 ,08 ,01 ,05 ,05 ,08 |
| 1 | 18 |
| 2 | |
| 3 | 32 |
| 4 | |
| 5 | 50 ,58 |
| 6 | |
| 7 | 77 ,75 ,77 ,78 ,79 ,72 |
| 8 | 80 |
| 9 | 95 |
| Đầu | Lô tô Hậu Giang |
| 0 | |
| 1 | 18 ,15 ,12 |
| 2 | 23 ,27 ,21 ,20 |
| 3 | 32 ,35 ,37 |
| 4 | |
| 5 | 55 ,51 ,58 ,52 |
| 6 | 66 |
| 7 | 76 ,75 |
| 8 | 87 |
| 9 |
CÓ THỂ BẠN MUỐN XEM
Quảng cáo
Thông Tin Về Xổ Số Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
Thời gian quay số: Bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
| Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |