Xổ số miền Nam ngày 08-11-2025
| Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| G.8 | 18 | 25 | 85 | 02 |
| G.7 | 167 | 029 | 369 | 237 |
| G.6 | 6157 4480 4282 | 4119 2071 6718 | 5178 3749 8351 | 1314 8106 7426 |
| G.5 | 5006 | 2797 | 9944 | 2373 |
| G.4 | 25788 51042 52836 98279 56935 24928 60642 | 89017 13579 58005 53781 45610 17163 67930 | 03561 27412 58945 93964 93041 65009 79893 | 42100 69124 89196 28444 78451 75753 01753 |
| G.3 | 64684 21283 | 31346 34010 | 34321 81033 | 77094 90943 |
| G.2 | 40482 | 42024 | 37511 | 94773 |
| G.1 | 94006 | 91495 | 65912 | 62005 |
| G.ĐB | 862490 | 336387 | 476053 | 656340 |
Bảng loto miền Nam 08/11/2025
| Đầu | Lô tô TPHCM |
| 0 | 06 ,06 |
| 1 | 18 |
| 2 | 28 |
| 3 | 36 ,35 |
| 4 | 42 ,42 |
| 5 | 57 |
| 6 | 67 |
| 7 | 79 |
| 8 | 80 ,82 ,88 ,84 ,83 ,82 |
| 9 | 90 |
| Đầu | Lô tô Long An |
| 0 | 05 |
| 1 | 19 ,18 ,17 ,10 ,10 |
| 2 | 25 ,29 ,24 |
| 3 | 30 |
| 4 | 46 |
| 5 | |
| 6 | 63 |
| 7 | 71 ,79 |
| 8 | 81 ,87 |
| 9 | 97 ,95 |
| Đầu | Lô tô Bình Phước |
| 0 | 09 |
| 1 | 12 ,11 ,12 |
| 2 | 21 |
| 3 | 33 |
| 4 | 49 ,44 ,45 ,41 |
| 5 | 51 ,53 |
| 6 | 69 ,61 ,64 |
| 7 | 78 |
| 8 | 85 |
| 9 | 93 |
| Đầu | Lô tô Hậu Giang |
| 0 | 02 ,06 ,00 ,05 |
| 1 | 14 |
| 2 | 26 ,24 |
| 3 | 37 |
| 4 | 44 ,43 ,40 |
| 5 | 51 ,53 ,53 |
| 6 | |
| 7 | 73 ,73 |
| 8 | |
| 9 | 96 ,94 |
CÓ THỂ BẠN MUỐN XEM
Quảng cáo
Thông Tin Về Xổ Số Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
Thời gian quay số: Bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
| Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |