Xổ số miền Nam ngày 09-10-2023
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
G.8 | 34 | 94 | 96 |
G.7 | 953 | 012 | 179 |
G.6 | 9857 8381 3396 | 6812 6507 7264 | 9673 3489 0238 |
G.5 | 8979 | 2589 | 2995 |
G.4 | 09852 46270 24024 01207 38434 81471 69451 | 23428 06342 39152 45576 82798 94864 17616 | 56223 10758 08050 83329 55388 68335 30049 |
G.3 | 01214 61601 | 69474 29839 | 30654 80146 |
G.2 | 07898 | 56883 | 05840 |
G.1 | 61661 | 17356 | 65174 |
G.ĐB | 576677 | 752824 | 788241 |
Bảng loto miền Nam 09/10/2023
Đầu | Lô tô TPHCM |
0 | 07 ,01 |
1 | 14 |
2 | 24 |
3 | 34 ,34 |
4 | |
5 | 53 ,57 ,52 ,51 |
6 | 61 |
7 | 79 ,70 ,71 ,77 |
8 | 81 |
9 | 96 ,98 |
Đầu | Lô tô Đồng Tháp |
0 | 07 |
1 | 12 ,12 ,16 |
2 | 28 ,24 |
3 | 39 |
4 | 42 |
5 | 52 ,56 |
6 | 64 ,64 |
7 | 76 ,74 |
8 | 89 ,83 |
9 | 94 ,98 |
Đầu | Lô tô Cà Mau |
0 | |
1 | |
2 | 23 ,29 |
3 | 38 ,35 |
4 | 49 ,46 ,40 ,41 |
5 | 58 ,50 ,54 |
6 | |
7 | 79 ,73 ,74 |
8 | 89 ,88 |
9 | 96 ,95 |
Quảng cáo
Thông Tin Về Xổ Số Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
Thời gian quay số: Bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |