logo

Xổ số miền Nam ngày 10-02-2023

Giải Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
G.8 96 37 04
G.7 406 133 500
G.6 4026 8933 3368 1043 2370 1898 6884 7765 7935
G.5 2028 5950 0428
G.4 72669 73524 52977 40693 86866 29214 48256 01373 44085 04326 52313 49880 84621 84892 15754 65377 03647 03696 26674 90765 05787
G.3 09648 27105 89400 81656 58486 12089
G.2 43437 86546 89662
G.1 18484 83550 11438
G.ĐB 465844 268288 143237
Quảng cáo
Đầu Lô tô Vĩnh Long
0 06 ,05
1 14
2 26 ,28 ,24
3 33 ,37
4 48 ,44
5 56
6 68 ,69 ,66
7 77
8 84
9 96 ,93
Đầu Lô tô Bình Dương
0 00
1 13
2 26 ,21
3 37 ,33
4 43 ,46
5 50 ,56 ,50
6
7 70 ,73
8 85 ,80 ,88
9 98 ,92
Đầu Lô tô Trà Vinh
0 04 ,00
1
2 28
3 35 ,38 ,37
4 47
5 54
6 65 ,65 ,62
7 77 ,74
8 84 ,87 ,86 ,89
9 96
Quảng cáo

Thông Tin Về Xổ Số Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau

Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu

Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng

Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận

Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh

Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang

Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt

Thời gian quay số: Bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).

Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.

Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.

Giải thưởng Tiền thưởng (VNĐ) Trùng Số lượng giải thưởng
Giải ĐB 2.000.000.000 6 số 01
Giải nhất 30.000.000 5 số 10
Giải nhì 15.000.000 5 số 10
Giải ba 10.000.000 5 số 20
Giải tư 3.000.000 5 số 70
Giải năm 1.000.000 4 số 100
Giải sáu 400.000 4 số 300
Giải bảy 200.000 3 số 1.000
Giải Tám 100.000 2 số 10.000