Xổ số miền Nam ngày 10-11-2024
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
G.8 | 00 | 76 | 81 |
G.7 | 795 | 500 | 530 |
G.6 | 0576 3683 9995 | 4891 5512 9770 | 8895 5233 5731 |
G.5 | 2350 | 7692 | 2121 |
G.4 | 20313 06643 25933 17686 22175 88788 43414 | 54298 72653 24404 43947 27124 76849 25970 | 38843 47500 90013 75899 84120 11691 83560 |
G.3 | 83381 54363 | 02720 62888 | 91900 23446 |
G.2 | 29928 | 17998 | 54636 |
G.1 | 17819 | 44077 | 04863 |
G.ĐB | 323440 | 319855 | 909254 |
Quảng cáo
Bảng loto miền Nam 10/11/2024
Đầu | Lô tô Tiền Giang |
0 | 00 |
1 | 13 ,14 ,19 |
2 | 28 |
3 | 33 |
4 | 43 ,40 |
5 | 50 |
6 | 63 |
7 | 76 ,75 |
8 | 83 ,86 ,88 ,81 |
9 | 95 ,95 |
Đầu | Lô tô Kiên Giang |
0 | 00 ,04 |
1 | 12 |
2 | 24 ,20 |
3 | |
4 | 47 ,49 |
5 | 53 ,55 |
6 | |
7 | 76 ,70 ,70 ,77 |
8 | 88 |
9 | 91 ,92 ,98 ,98 |
Đầu | Lô tô Đà Lạt |
0 | 00 ,00 |
1 | 13 |
2 | 21 ,20 |
3 | 30 ,33 ,31 ,36 |
4 | 43 ,46 |
5 | 54 |
6 | 60 ,63 |
7 | |
8 | 81 |
9 | 95 ,99 ,91 |
Quảng cáo
Thông Tin Về Xổ Số Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
Thời gian quay số: Bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |