Xổ số miền Nam ngày 12-02-2024
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
G.8 | 37 | 87 | 37 |
G.7 | 501 | 948 | 988 |
G.6 | 9590 5004 7980 | 2774 5946 7270 | 7346 8076 6625 |
G.5 | 3201 | 9642 | 8016 |
G.4 | 34719 31615 89293 91841 13568 93396 54828 | 74624 56214 36980 39341 40748 31672 72236 | 10257 89654 24639 61275 47629 67391 37612 |
G.3 | 43258 04131 | 14149 86922 | 01246 77730 |
G.2 | 63095 | 60486 | 63736 |
G.1 | 06495 | 00289 | 78832 |
G.ĐB | 433361 | 659427 | 261568 |
Bảng loto miền Nam 12/02/2024
Đầu | Lô tô TPHCM |
0 | 01 ,04 ,01 |
1 | 19 ,15 |
2 | 28 |
3 | 37 ,31 |
4 | 41 |
5 | 58 |
6 | 68 ,61 |
7 | |
8 | 80 |
9 | 90 ,93 ,96 ,95 ,95 |
Đầu | Lô tô Đồng Tháp |
0 | |
1 | 14 |
2 | 24 ,22 ,27 |
3 | 36 |
4 | 48 ,46 ,42 ,41 ,48 ,49 |
5 | |
6 | |
7 | 74 ,70 ,72 |
8 | 87 ,80 ,86 ,89 |
9 |
Đầu | Lô tô Cà Mau |
0 | |
1 | 16 ,12 |
2 | 25 ,29 |
3 | 37 ,39 ,30 ,36 ,32 |
4 | 46 ,46 |
5 | 57 ,54 |
6 | 68 |
7 | 76 ,75 |
8 | 88 |
9 | 91 |
Quảng cáo
Thông Tin Về Xổ Số Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
Thời gian quay số: Bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |