Xổ số miền Nam ngày 12-06-2023
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
G.8 | 78 | 70 | 63 |
G.7 | 401 | 932 | 251 |
G.6 | 6500 2621 5986 | 7288 6619 9564 | 2721 6306 2033 |
G.5 | 9737 | 7411 | 6365 |
G.4 | 13305 89043 39523 17238 76691 28329 63677 | 22215 10836 00854 42195 00262 20118 73582 | 56730 62844 90265 64392 37112 99058 51189 |
G.3 | 60476 05945 | 04222 23341 | 83098 47709 |
G.2 | 20095 | 67597 | 11032 |
G.1 | 96495 | 02128 | 13727 |
G.ĐB | 457618 | 918358 | 431248 |
Bảng loto miền Nam 12/06/2023
Đầu | Lô tô TPHCM |
0 | 01 ,00 ,05 |
1 | 18 |
2 | 21 ,23 ,29 |
3 | 37 ,38 |
4 | 43 ,45 |
5 | |
6 | |
7 | 78 ,77 ,76 |
8 | 86 |
9 | 91 ,95 ,95 |
Đầu | Lô tô Đồng Tháp |
0 | |
1 | 19 ,11 ,15 ,18 |
2 | 22 ,28 |
3 | 32 ,36 |
4 | 41 |
5 | 54 ,58 |
6 | 64 ,62 |
7 | 70 |
8 | 88 ,82 |
9 | 95 ,97 |
Đầu | Lô tô Cà Mau |
0 | 06 ,09 |
1 | 12 |
2 | 21 ,27 |
3 | 33 ,30 ,32 |
4 | 44 ,48 |
5 | 51 ,58 |
6 | 63 ,65 ,65 |
7 | |
8 | 89 |
9 | 92 ,98 |
Quảng cáo
Thông Tin Về Xổ Số Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
Thời gian quay số: Bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |