Xổ số miền Nam ngày 14-11-2024
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
G.8 | 91 | 72 | 02 |
G.7 | 153 | 087 | 564 |
G.6 | 9931 9500 5890 | 8297 5254 7627 | 5237 5429 7601 |
G.5 | 5688 | 1256 | 6557 |
G.4 | 64261 03843 21359 20730 27071 08098 69975 | 07781 48606 44034 58492 81648 23718 19784 | 40269 25779 13305 82277 93556 41891 16649 |
G.3 | 40276 79509 | 36127 60539 | 32083 10310 |
G.2 | 39046 | 36783 | 43586 |
G.1 | 20539 | 51319 | 03110 |
G.ĐB | 687793 | 350440 | 259354 |
Quảng cáo
Bảng loto miền Nam 14/11/2024
Đầu | Lô tô Tây Ninh |
0 | 00 ,09 |
1 | |
2 | |
3 | 31 ,30 ,39 |
4 | 43 ,46 |
5 | 53 ,59 |
6 | 61 |
7 | 71 ,75 ,76 |
8 | 88 |
9 | 91 ,90 ,98 ,93 |
Đầu | Lô tô An Giang |
0 | 06 |
1 | 18 ,19 |
2 | 27 ,27 |
3 | 34 ,39 |
4 | 48 ,40 |
5 | 54 ,56 |
6 | |
7 | 72 |
8 | 87 ,81 ,84 ,83 |
9 | 97 ,92 |
Đầu | Lô tô Bình Thuận |
0 | 02 ,01 ,05 |
1 | 10 ,10 |
2 | 29 |
3 | 37 |
4 | 49 |
5 | 57 ,56 ,54 |
6 | 64 ,69 |
7 | 79 ,77 |
8 | 83 ,86 |
9 | 91 |
Quảng cáo
Thông Tin Về Xổ Số Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
Thời gian quay số: Bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |