Xổ số miền Nam ngày 15-11-2025
| Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| G.8 | 37 | 08 | 83 | 45 |
| G.7 | 904 | 160 | 292 | 208 |
| G.6 | 5887 2716 3269 | 1318 9870 7472 | 6134 7726 1871 | 1390 2598 9624 |
| G.5 | 6402 | 8587 | 7163 | 8976 |
| G.4 | 13800 42129 33293 00272 44269 07364 26540 | 67766 08392 20457 57760 49691 91795 89484 | 33643 76450 17924 93323 93785 23000 48267 | 97443 63752 52527 19547 70264 62968 91888 |
| G.3 | 03348 18920 | 42651 83861 | 52675 96496 | 09603 49436 |
| G.2 | 30942 | 86417 | 43548 | 60162 |
| G.1 | 89284 | 87605 | 38838 | 74070 |
| G.ĐB | 112150 | 773402 | 725061 | 530705 |
Bảng loto miền Nam 15/11/2025
| Đầu | Lô tô TPHCM |
| 0 | 04 ,02 ,00 |
| 1 | 16 |
| 2 | 29 ,20 |
| 3 | 37 |
| 4 | 40 ,48 ,42 |
| 5 | 50 |
| 6 | 69 ,69 ,64 |
| 7 | 72 |
| 8 | 87 ,84 |
| 9 | 93 |
| Đầu | Lô tô Long An |
| 0 | 08 ,05 ,02 |
| 1 | 18 ,17 |
| 2 | |
| 3 | |
| 4 | |
| 5 | 57 ,51 |
| 6 | 60 ,66 ,60 ,61 |
| 7 | 70 ,72 |
| 8 | 87 ,84 |
| 9 | 92 ,91 ,95 |
| Đầu | Lô tô Bình Phước |
| 0 | 00 |
| 1 | |
| 2 | 26 ,24 ,23 |
| 3 | 34 ,38 |
| 4 | 43 ,48 |
| 5 | 50 |
| 6 | 63 ,67 ,61 |
| 7 | 71 ,75 |
| 8 | 83 ,85 |
| 9 | 92 ,96 |
| Đầu | Lô tô Hậu Giang |
| 0 | 08 ,03 ,05 |
| 1 | |
| 2 | 24 ,27 |
| 3 | 36 |
| 4 | 45 ,43 ,47 |
| 5 | 52 |
| 6 | 64 ,68 ,62 |
| 7 | 76 ,70 |
| 8 | 88 |
| 9 | 90 ,98 |
CÓ THỂ BẠN MUỐN XEM
Quảng cáo
Thông Tin Về Xổ Số Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
Thời gian quay số: Bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
| Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |