Xổ số miền Nam ngày 16-03-2024
Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
G.8 | 00 | 90 | 54 | 13 |
G.7 | 557 | 593 | 859 | 538 |
G.6 | 9995 1374 5946 | 3337 7935 2687 | 4347 6156 9574 | 0232 7578 7410 |
G.5 | 3208 | 7586 | 9868 | 4148 |
G.4 | 37546 56246 24408 69577 17437 91920 37870 | 46889 93468 91941 53737 98793 89750 36900 | 87996 28642 85912 73482 88953 73412 49814 | 47721 75206 80961 81607 99898 81665 93234 |
G.3 | 74688 17950 | 38130 15041 | 92066 79570 | 88162 65400 |
G.2 | 71480 | 86078 | 75762 | 26909 |
G.1 | 02929 | 07272 | 84363 | 89395 |
G.ĐB | 174016 | 879406 | 111359 | 468109 |
Quảng cáo
Bảng loto miền Nam 16/03/2024
Đầu | Lô tô TPHCM |
0 | 00 ,08 ,08 |
1 | 16 |
2 | 20 ,29 |
3 | 37 |
4 | 46 ,46 ,46 |
5 | 57 ,50 |
6 | |
7 | 74 ,77 ,70 |
8 | 88 ,80 |
9 | 95 |
Đầu | Lô tô Long An |
0 | 00 ,06 |
1 | |
2 | |
3 | 37 ,35 ,37 ,30 |
4 | 41 ,41 |
5 | 50 |
6 | 68 |
7 | 78 ,72 |
8 | 87 ,86 ,89 |
9 | 90 ,93 ,93 |
Đầu | Lô tô Bình Phước |
0 | |
1 | 12 ,12 ,14 |
2 | |
3 | |
4 | 47 ,42 |
5 | 54 ,59 ,56 ,53 ,59 |
6 | 68 ,66 ,62 ,63 |
7 | 74 ,70 |
8 | 82 |
9 | 96 |
Đầu | Lô tô Hậu Giang |
0 | 06 ,07 ,00 ,09 ,09 |
1 | 13 ,10 |
2 | 21 |
3 | 38 ,32 ,34 |
4 | 48 |
5 | |
6 | 61 ,65 ,62 |
7 | 78 |
8 | |
9 | 98 ,95 |
Quảng cáo
Thông Tin Về Xổ Số Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
Thời gian quay số: Bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |