Xổ số miền Nam ngày 16-06-2022
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
G.8 | 86 | 79 | 53 |
G.7 | 584 | 384 | 006 |
G.6 | 9412 8166 9865 | 4093 7846 4136 | 6577 5722 6768 |
G.5 | 1432 | 4008 | 3605 |
G.4 | 11916 58532 63206 90980 72950 67193 23842 | 98241 87074 39222 49366 35231 29708 21313 | 61727 30904 12390 95528 52855 10584 43790 |
G.3 | 75726 31653 | 21280 48986 | 18720 35229 |
G.2 | 24773 | 40850 | 85405 |
G.1 | 08545 | 03613 | 69953 |
G.ĐB | 019742 | 547503 | 506090 |
Quảng cáo
Bảng loto miền Nam 16/06/2022
Đầu | Lô tô Tây Ninh |
0 | 06 |
1 | 12 ,16 |
2 | 26 |
3 | 32 ,32 |
4 | 42 ,45 ,42 |
5 | 50 ,53 |
6 | 66 ,65 |
7 | 73 |
8 | 86 ,84 ,80 |
9 | 93 |
Đầu | Lô tô An Giang |
0 | 08 ,08 ,03 |
1 | 13 ,13 |
2 | 22 |
3 | 36 ,31 |
4 | 46 ,41 |
5 | 50 |
6 | 66 |
7 | 79 ,74 |
8 | 84 ,80 ,86 |
9 | 93 |
Đầu | Lô tô Bình Thuận |
0 | 06 ,05 ,04 ,05 |
1 | |
2 | 22 ,27 ,28 ,20 ,29 |
3 | |
4 | |
5 | 53 ,55 ,53 |
6 | 68 |
7 | 77 |
8 | 84 |
9 | 90 ,90 ,90 |
Quảng cáo
Thông Tin Về Xổ Số Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
Thời gian quay số: Bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |