Xổ số miền Nam ngày 16-11-2024
Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
G.8 | 27 | 87 | 70 | 86 |
G.7 | 453 | 506 | 729 | 617 |
G.6 | 2079 2410 2761 | 5142 0981 1361 | 8538 1831 3834 | 2724 0602 2318 |
G.5 | 9978 | 2259 | 8936 | 0312 |
G.4 | 47422 80253 36017 26417 35143 93079 79829 | 37493 28323 34155 26524 21556 64909 09612 | 57892 06793 22708 41369 35466 73450 74450 | 98800 28149 61935 94469 01052 95743 63454 |
G.3 | 32690 51139 | 25208 46155 | 85719 60616 | 49616 82213 |
G.2 | 32718 | 41080 | 00146 | 82149 |
G.1 | 46361 | 27596 | 71279 | 54221 |
G.ĐB | 344734 | 056172 | 482604 | 738756 |
Quảng cáo
Bảng loto miền Nam 16/11/2024
Đầu | Lô tô TPHCM |
0 | |
1 | 10 ,17 ,17 ,18 |
2 | 27 ,22 ,29 |
3 | 39 ,34 |
4 | 43 |
5 | 53 ,53 |
6 | 61 ,61 |
7 | 79 ,78 ,79 |
8 | |
9 | 90 |
Đầu | Lô tô Long An |
0 | 06 ,09 ,08 |
1 | 12 |
2 | 23 ,24 |
3 | |
4 | 42 |
5 | 59 ,55 ,56 ,55 |
6 | 61 |
7 | 72 |
8 | 87 ,81 ,80 |
9 | 93 ,96 |
Đầu | Lô tô Bình Phước |
0 | 08 ,04 |
1 | 19 ,16 |
2 | 29 |
3 | 38 ,31 ,34 ,36 |
4 | 46 |
5 | 50 ,50 |
6 | 69 ,66 |
7 | 70 ,79 |
8 | |
9 | 92 ,93 |
Đầu | Lô tô Hậu Giang |
0 | 02 ,00 |
1 | 17 ,18 ,12 ,16 ,13 |
2 | 24 ,21 |
3 | 35 |
4 | 49 ,43 ,49 |
5 | 52 ,54 ,56 |
6 | 69 |
7 | |
8 | 86 |
9 |
Quảng cáo
Thông Tin Về Xổ Số Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
Thời gian quay số: Bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |